|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10166 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15264 |
---|
005 | 202101140949 |
---|
008 | 041109s1998 cou eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395921538 (pbk.) |
---|
035 | |a1456367631 |
---|
039 | |a20241125220643|bidtocn|c20210114094920|danhpt|y20041109000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acou |
---|
082 | 04|a371.9|bORO |
---|
100 | 1 |aOrozco, Linda. |
---|
245 | 10|aEducating a diverse population /|cLinda Orozco. |
---|
260 | |aBoulder, CO :|bCourseWise Pub.,|c1998 |
---|
300 | |axxv, 179 p. :|b ill. ;|c30 cm. |
---|
440 | 0|aPerspectives |
---|
650 | 00|aSpecial education |
---|
650 | 00|aEducational equalization |
---|
650 | 00|aEducation, Bilingual |
---|
650 | 00|aPoor |
---|
650 | 00|aMinorities |
---|
650 | 04|aPhụ nữ|xGiáo dục |
---|
650 | 10|aWomen|xEducation |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aNgười nghèo |
---|
653 | 0 |aBình đẳng trong giáo dục |
---|
653 | 0 |aGiáo dục cho phụ nữ |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đặc biệt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000017017 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017017
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.9 ORO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào