|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10184 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15282 |
---|
005 | 202106221031 |
---|
008 | 210622s1996 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0814146767 |
---|
035 | |a34113534 |
---|
035 | ##|a34113534 |
---|
039 | |a20241125222019|bidtocn|c20210622103125|dmaipt|y20041110000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
043 | |anus |
---|
044 | |ade |
---|
082 | 04|a428.64|bSTA |
---|
110 | |aNational Council of Teachers of English. |
---|
245 | 10|aStandards for the English language arts. |
---|
260 | |aNewark, Del. :|bInternational Reading Association ;, |c1996 |
---|
300 | |aviii, 131p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 119-131). |
---|
650 | 10|aLanguage arts|xStandards|zUnited States. |
---|
650 | 10|aNghệ thuật ngôn ngữ|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aMỹ thuật |
---|
653 | 0 |aLanguage arts |
---|
710 | 2 |aInternational Reading Association. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000017226, 000017239 |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017226
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 STA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017239
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 STA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào