DDC
| 500 |
Nhan đề
| Ngọn nguồn khoa học kỹ thuật / Trần Hữu Khánh...; Võ Mai Lý người dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2000. |
Mô tả vật lý
| 475tr. ; 19cm |
Tùng thư(bỏ)
| Kho vàng tri thức Khoa học cho mọi người. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học kĩ thuật-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Khoa học kĩ thuật |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000013309 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10185 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15283 |
---|
008 | 041116s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416353 |
---|
035 | ##|a1083192250 |
---|
039 | |a20241130155341|bidtocn|c20041116000000|dhueltt|y20041116000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a500|bNGO |
---|
090 | |a500|bNGO |
---|
245 | 00|aNgọn nguồn khoa học kỹ thuật /|cTrần Hữu Khánh...; Võ Mai Lý người dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Trẻ,|c2000. |
---|
300 | |a475tr. ;|c19cm |
---|
440 | |aKho vàng tri thức Khoa học cho mọi người. |
---|
650 | 07|aKhoa học kĩ thuật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhoa học kĩ thuật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013309 |
---|
890 | |a1|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013309
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
500 NGO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào