|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15365 |
---|
008 | 041223s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365920 |
---|
035 | ##|a1083192121 |
---|
039 | |a20241208221520|bidtocn|c20041223000000|dhueltt|y20041223000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bCON |
---|
090 | |a428.24|bCON |
---|
100 | 1 |aConnell, Sue O . |
---|
245 | 10|aCambridge first certificate :|blistening and speaking /|cSue O Connell. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c1999. |
---|
300 | |a119p :|bill;|c21cm+|e2 sound cassettes+ teacher s book. |
---|
490 | |aCambridge first certificate skills |
---|
650 | 00|aEnglish|xListening and Speaking |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKỹ năng nghe|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLuyện thi|xChứng chỉ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aLuyện thi chứng chỉ. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017641
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 CON
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000033827
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 CON
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào