DDC
| 428.34 |
Tác giả CN
| Axbey, Susan |
Nhan đề
| Sound tracks : real - life listening: a variety of subjects, syles and speakers / Susan Axbey; Lê Huy Lâm dịch và chú giải. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Hồ Chí Minh,1997 |
Mô tả vật lý
| 163p. ;21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Luyện nghe-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Luyện nghe |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huy Lâm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000017583, 000017603 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10198 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15368 |
---|
005 | 202106081029 |
---|
008 | 041224s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364423 |
---|
035 | ##|a1083186565 |
---|
039 | |a20241125210425|bidtocn|c20210608102924|dmaipt|y20041224000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bAXB |
---|
100 | 1 |aAxbey, Susan |
---|
245 | 10|aSound tracks :|breal - life listening: a variety of subjects, syles and speakers /|cSusan Axbey; Lê Huy Lâm dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Hồ Chí Minh,|c1997 |
---|
300 | |a163p. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLuyện nghe|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aLuyện nghe |
---|
700 | 0 |aLê Huy Lâm|edịch và chú giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000017583, 000017603 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
956 | |a3840 |
---|
956 | |a3841 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000017583
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 AXB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào