LCC
| P51 |
DDC
| 418.0071 |
Tác giả CN
| Ur, Penny |
Nhan đề
| A course in language teaching : Trainee book / Penny Ur |
Thông tin xuất bản
| Cambridge, U.K. ;New York : Cambridge University Press, 1999 |
Mô tả vật lý
| xii, 142 p. ; ill. ; 25 cm. : |
Thuật ngữ chủ đề
| Language and languages-Study and teaching |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Nghiên cứu và giảng dạy-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-ANAN(7): 000006218, 000006432, 000007537, 000095092, 000096082, 000096084, 000105784 |
Tệp tin điện tử
| http://www.loc.gov/catdir/description/cam0210/99034082.html |
Tệp tin điện tử
| http://www.loc.gov/catdir/samples/cam034/99034082.html |
Tệp tin điện tử
| http://www.loc.gov/catdir/toc/cam026/99034082.html |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 103 |
---|
005 | 202104231642 |
---|
008 | 031210s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521656249 (pbk.) |
---|
035 | |a41404825 |
---|
035 | ##|a41404825 |
---|
039 | |a20241125194708|bidtocn|c20210423164236|dmaipt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aP51|b.U74 1999 |
---|
082 | 04|a418.0071|221|bURP |
---|
100 | 1 |aUr, Penny |
---|
245 | 12|aA course in language teaching :|bTrainee book /|cPenny Ur |
---|
260 | |aCambridge, U.K. ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1999 |
---|
300 | |axii, 142 p. ;|c25 cm. : |bill. ; |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 142). |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(7): 000006218, 000006432, 000007537, 000095092, 000096082, 000096084, 000105784 |
---|
856 | 41|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam0210/99034082.html |
---|
856 | 41|3Sample text|uhttp://www.loc.gov/catdir/samples/cam034/99034082.html |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/cam026/99034082.html |
---|
890 | |a7|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006218
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 URP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006432
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 URP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000007537
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 URP
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000095092
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 URP
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000096082
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 URP
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000096084
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 URP
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000105784
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 URP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|