|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15372 |
---|
008 | 050117s xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406898 |
---|
035 | ##|a1083186303 |
---|
039 | |a20241129101109|bidtocn|c20050117000000|dthuynt|y20050117000000|zhueltt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a378.73|bBES |
---|
090 | |a378.73|bBES |
---|
100 | 1 |aBess, James L. |
---|
245 | 10|aNền tảng giáo dục đại học Mỹ :|bChương 7,9,11 :Tài liệu tham khảo nội bộ/|cJames L. Bess. |
---|
260 | |aAmerican :|bNxb. Simon & Schuster Custom. |
---|
300 | |a300tr. ;|c28cm |
---|
650 | 00|aEducation of USA |
---|
650 | 07|aNền tảng giáo dục|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aGiáo dục|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo dục Mỹ. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aNền tảng giáo dục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018433 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018433
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
378.73 BES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào