|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10215 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15385 |
---|
005 | 202205301643 |
---|
008 | 220530s2004 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410084 |
---|
035 | ##|a1083164521 |
---|
039 | |a20241202111835|bidtocn|c20220530164307|dmaipt|y20050118000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRL |
---|
100 | 0|aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
245 | 00|aGiáo trình trung cấp Hán ngữ thực hành: Nhịp cầu 1 /|cTrần Thị Thanh Liêm chủ biên; Trần Đức Lâm, Vũ Thị Thu Thủy... biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2004 |
---|
300 | |a306 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNhịp cầu Hán ngữ |
---|
700 | 0 |aTrần, Đức Lâm |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Thu Thủy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000018299, 000060370 |
---|
890 | |a2|b42|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018299
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000060370
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|