|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15387 |
---|
005 | 202007071425 |
---|
008 | 050118s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373350 |
---|
035 | ##|a1083186022 |
---|
039 | |a20241201151450|bidtocn|c20200707142523|danhpt|y20050118000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909|bBOT |
---|
090 | |a909|bBOT |
---|
245 | 00|aBộ thông sử thế giới vạn năm : có tranh minh hoạ.|nTập 1 /|cTrần Đăng Thao...[và những người khác]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a1267 tr. :|bminh hoạ ; |c31 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử thế giới|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới |
---|
653 | 0 |aThế giới cổ đại |
---|
653 | 0 |aThế giới cận đại |
---|
653 | 0 |aThế giới trung đại |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Ánh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoàng Hiệp. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quang Thái. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đăng Thao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000018427-8 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018427
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
909 BOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000018428
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
909 BOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào