|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10219 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15389 |
---|
008 | 050118s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414063 |
---|
039 | |a20241130091208|bidtocn|c20050118000000|dhueltt|y20050118000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909|bBOT |
---|
090 | |a909|bBOT |
---|
245 | 00|aBộ thông sử thế giới vạn năm :. |nTập 2A / : |bcó tranh minh hoạ. / |cTrần Đăng Thao...[và những người khác]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a2497 :|bMinh hoạ ;|c31cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử thế giới|xHiện đại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới hiện đại |
---|
653 | 0 |aĐại chiến thế giới |
---|
653 | 0 |aVăn minh thế giới |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Ánh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoàng Hiệp. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quang Thái. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đăng Thao. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000018425 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000018426 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018425
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
909 BOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000018426
|
K. Việt Nam học
|
|
909 BOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào