|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10222 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15394 |
---|
005 | 202203300957 |
---|
008 | 220330s2004 ch vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9578845812 |
---|
035 | |a1456393312 |
---|
035 | |a1456393312 |
---|
035 | |a1456393312 |
---|
035 | ##|a1083186714 |
---|
039 | |a20241129102123|bidtocn|c20241129101751|didtocn|y20050118000000|zanhpt |
---|
041 | 1|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.17|bCHI |
---|
100 | 0 |aChiung, Wi - vun Taiffalo |
---|
245 | 10|aLịch sử và ngôn ngữ Đài Loan =|bOceanic Taiwan: History and languages /|cWi - vun Taiffalo Chiung. |
---|
260 | |aChina :|bNational Cheng Kung University,|c2004 |
---|
300 | |a182tr+2(index). ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhương ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aLịch sử ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aPhương ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000018309 |
---|
890 | |a1|b53|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018309
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.17 CHI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào