|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10223 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15396 |
---|
008 | 050118s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388026 |
---|
035 | ##|a1083163886 |
---|
039 | |a20241130090055|bidtocn|c20050118000000|dhueltt|y20050118000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9|bDIE |
---|
090 | |a338.9|bDIE |
---|
245 | 00|aĐiểm lại báo cáo cập nhật về tình hình phát triển và cải cách kinh tế của Việt Nam :|bNgân hàng thế giới tại Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNgân hàng Thế giới,|c2004. |
---|
300 | |a47tr. ;|c32cm |
---|
490 | |aHội nghị Nhóm tư vấn các nhà tài trợ cho Việt Nam. |
---|
650 | 00|aVietnam economy |
---|
650 | 17|aKinh tế Việt Nam|xCải cách|xChính sách|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế. |
---|
653 | 0 |aCải cách kinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018307 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018307
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 DIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào