DDC
| 333 |
Nhan đề
| Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xoá đói giảm nghèo : sách tham khảo / Vũ Cương... dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá - Thông tin,2004. |
Mô tả vật lý
| 297tr. ;28cm |
Tùng thư
| Báo cáo nghiên cứu chính sách của ngân hàng thế giới. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế Việt Nam-Chính sách-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Xoá đói giảm nghèo. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chính sách. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000018308, 000020409 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15397 |
---|
008 | 050118s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381694 |
---|
035 | ##|a1083164420 |
---|
039 | |a20241201154338|bidtocn|c20050118000000|dhueltt|y20050118000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a333|bCHI |
---|
090 | |a333|bCHI |
---|
245 | 00|aChính sách đất đai cho tăng trưởng và xoá đói giảm nghèo :|bsách tham khảo /|cVũ Cương... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2004. |
---|
300 | |a297tr. ;|c28cm |
---|
490 | |aBáo cáo nghiên cứu chính sách của ngân hàng thế giới. |
---|
650 | 17|aKinh tế Việt Nam|xChính sách|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aXoá đói giảm nghèo. |
---|
653 | 0 |aKinh tế Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000018308, 000020409 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018308
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
333 CHI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000020409
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
333 CHI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào