|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10228 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15402 |
---|
005 | 202007061643 |
---|
008 | 050118s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413016 |
---|
035 | ##|a1083163316 |
---|
039 | |a20241130171646|bidtocn|c20200706164336|danhpt|y20050118000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.15|bBAO |
---|
090 | |a332.15|bBAO |
---|
110 | |aNgân hàng Thế giới. |
---|
245 | 10|aBáo cáo tiến triển trong Chiến lược Hỗ trợ Quốc gia của nhóm Ngân hàng Thế giới giai đoạn 2003 - 2006. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNgân hàng Thế giới,|c2004. |
---|
300 | |a19 tr.+[23] ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng thế giới|xBáo cáo kinh tế|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aNgân hàng thế giới|xBáo cáo phát triển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBáo cáo kinh tế |
---|
653 | 0 |aNgân hàng thế giới. |
---|
653 | 0 |aKinh tế tài chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000018314-5, 000020407 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018314
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.15 BAO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000018315
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.15 BAO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000020407
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.15 BAO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào