|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15403 |
---|
008 | 050118s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417173 |
---|
035 | ##|a1083164733 |
---|
039 | |a20241201160720|bidtocn|c20050118000000|dhueltt|y20050118000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avieeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a315.97|bTON |
---|
090 | |a315.97|bTON |
---|
110 | 2 |aTổng cục thống kê. |
---|
245 | 10|aSố liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX :. |nTập 1 / : |bVietnam statistical data in the 20th century . / |cTổng cục thống kê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2004. |
---|
300 | |a1134tr. ;|c27cm. |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xSố liệu thống kê|yThế kỉ 20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSố liệu thống kê. |
---|
653 | 0 |aDân số. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aNông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aLâm nghiệp. |
---|
653 | 0 |aY tế. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018310 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018310
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
315.97 TON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào