• Sách
  • 315.97 TON
    Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX :.

DDC 315.97
Tác giả TT Tổng cục thống kê.
Nhan đề Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX :. Tập 1 / : Vietnam statistical data in the 20th century . / Tổng cục thống kê.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2004.
Mô tả vật lý 1134tr. ; 27cm.
Thuật ngữ chủ đề Việt Nam-Số liệu thống kê-Thế kỉ 20-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Số liệu thống kê.
Từ khóa tự do Dân số.
Từ khóa tự do Công nghiệp.
Từ khóa tự do Nông nghiệp.
Từ khóa tự do Lâm nghiệp.
Từ khóa tự do Y tế.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000018310
000 00000cam a2200000 a 4500
00110229
0021
00415403
008050118s2004 vm| vie
0091 0
035|a1456417173
035##|a1083164733
039|a20241201160720|bidtocn|c20050118000000|dhueltt|y20050118000000|zsvtt
0411 |avieeng
044|avm
08204|a315.97|bTON
090|a315.97|bTON
1102 |aTổng cục thống kê.
24510|aSố liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX :. |nTập 1 / : |bVietnam statistical data in the 20th century . / |cTổng cục thống kê.
260|aHà Nội :|bThống kê,|c2004.
300|a1134tr. ;|c27cm.
65017|aViệt Nam|xSố liệu thống kê|yThế kỉ 20|2TVĐHHN.
6530 |aSố liệu thống kê.
6530 |aDân số.
6530 |aCông nghiệp.
6530 |aNông nghiệp.
6530 |aLâm nghiệp.
6530 |aY tế.
6530 |aGiáo dục.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018310
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018310 TK_Tiếng Việt-VN 315.97 TON Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào