|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15404 |
---|
008 | 050118s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379335 |
---|
035 | ##|a1083152510 |
---|
039 | |a20241203083411|bidtocn|c20050118000000|dhueltt|y20050118000000|zanhpt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a315.97|bTON |
---|
090 | |a315.97|bTON |
---|
110 | 1 |aTổng cục thống kê |
---|
245 | 10|aSố liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX :. |nTập 2/ : |bVietnam statistical data in the 20th century. / |cTổng cục thống kê |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thống kê,|c2004 |
---|
300 | |a18114tr. ;|c27cm |
---|
651 | |aViệt Nam|xSố liệu thống kê|yThế kỉ 20 |
---|
653 | |aSố liệu thống kê |
---|
653 | |aGiá cả |
---|
653 | |aThuỷ sản |
---|
653 | |aMức sống |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
653 | |aThương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018311 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018311
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
315.97 TON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào