|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10232 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15406 |
---|
008 | 050118s1997 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a019554093X |
---|
035 | |a1456368394 |
---|
035 | ##|a1083193548 |
---|
039 | |a20241208233614|bidtocn|c20050118000000|dhueltt|y20050118000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a428.0076|bSAH |
---|
090 | |a428.0076|bSAH |
---|
100 | 1 |aSahanaya, Wendy, 1940- |
---|
245 | 10|aIELTS preparation and practice :|h[KIT] / : |blistening and speaking. / |cWendy Sahanaya, Jeremy Lindeck |
---|
260 | |aMelbourne :|bOxford University Press,|c1997 |
---|
300 | |a98p.+|e2sound cassettes |
---|
650 | 00|aInternational English Language Testing System. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLuyện nghe|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLuyện nói|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aLuyện nghe tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000094384 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000017653 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094384
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.0076 SAH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|