DDC
| 782.1 |
Tác giả CN
| 정, 병헌 |
Nhan đề
| 판소리와 한국 문화 / 정병헌. |
Lần xuất bản
| 초편 |
Thông tin xuất bản
| 서울-한국 :도서 출판 역락,2002 |
Mô tả vật lý
| 273페이지 :삽화;23cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc-Ôpêra-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Kịch-Ôpêra-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Kịch |
Từ khóa tự do
| Ôpêra |
Từ khóa tự do
| 판소리. |
Từ khóa tự do
| 판소리 |
Từ khóa tự do
| 헌국 문화 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000018494 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15411 |
---|
008 | 050119s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8955561547 |
---|
035 | |a1456397286 |
---|
035 | ##|a1083166440 |
---|
039 | |a20241130093333|bidtocn|c20050119000000|dhueltt|y20050119000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a782.1|bJUN |
---|
090 | |a782.1|bJUN |
---|
100 | 0 |a정, 병헌 |
---|
245 | 10|a판소리와 한국 문화 /|c정병헌. |
---|
250 | |a초편 |
---|
260 | |a서울-한국 :|b도서 출판 역락,|c2002 |
---|
300 | |a273페이지 :|b삽화;|c23cm |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xÔpêra|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKịch|xÔpêra|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc |
---|
653 | 0 |aKịch |
---|
653 | 0 |aÔpêra |
---|
653 | 0 |a판소리. |
---|
653 | 0 |a판소리 |
---|
653 | 0 |a헌국 문화 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018494 |
---|
890 | |a1|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018494
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
782.1 JUN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào