|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15415 |
---|
008 | 050119s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8977359708 |
---|
035 | |a1456398956 |
---|
035 | ##|a1083165119 |
---|
039 | |a20241129091434|bidtocn|c20050119000000|dhueltt|y20050119000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bIMH |
---|
090 | |a495.7|bIMH |
---|
100 | 0 |a임, 홍빈 |
---|
245 | 10|a한국어구문분석방법론 /|c임홍빈, 이홍식. |
---|
250 | |a초판. |
---|
260 | |a서울시 :|b한국문화사,|c2002 |
---|
300 | |a280p. :|bill. ;|c23cm. |
---|
650 | 10|aKorean language|xSyntax. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xCú pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |a이, 홍식. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018458 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018458
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7 IMH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào