|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15419 |
---|
008 | 050119s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a895640027X |
---|
035 | |a1456387062 |
---|
035 | ##|a1083162308 |
---|
039 | |a20241129162849|bidtocn|c20050119000000|dhueltt|y20050119000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.731|bPAK |
---|
090 | |a795.731|bPAK |
---|
100 | 0 |a박, 영원 |
---|
245 | 10|a한국 속담・성어 백과 사전 /|c박 영원. 양 재찬. |
---|
250 | |a1판. |
---|
260 | |a서울시 :|b푸른 사상,|c2002 |
---|
300 | |a647p. ;|c23cm. |
---|
650 | 00|aProverbs, Korean|vDictionaries. |
---|
650 | 00|aQuotations, Korean. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTục ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a고사성어 |
---|
653 | 0 |a한국속담 |
---|
653 | 0 |a한자성어 |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |a양 재찬. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018476 |
---|
890 | |a1|b42|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018476
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
795.731 PAK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào