|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10246 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15421 |
---|
008 | 050119s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8980020821 |
---|
035 | |a1456403775 |
---|
039 | |a20241202162935|bidtocn|c20050119000000|dhueltt|y20050119000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.709|bSOY |
---|
090 | |a895.709|bSOY |
---|
100 | 0 |a서, 영애. |
---|
245 | 10|a불교문학의이해 / : |b서영애. |
---|
250 | |a초판. |
---|
260 | |a서울 :|b 불교시대사,|c2002 |
---|
300 | |a595p. ;|c23cm. |
---|
650 | 00|aKorean literature|xHistory and criticism. |
---|
650 | 10|aBuddhist literature, Korean|xHistory and criticism. |
---|
650 | 10|aBuddhist literature|xHistory and criticism. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xLịch sử và phê bình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aLịch sử và phê bình |
---|
653 | 0 |a불교문학 |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000018441 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào