|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15423 |
---|
008 | 050119s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8937411687 |
---|
035 | |a1456413017 |
---|
039 | |a20241201183358|bidtocn|c20050119000000|dhueltt|y20050119000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.709|bKWO |
---|
090 | |a895.709|bKWO |
---|
100 | 0 |a권, 영민. |
---|
245 | 10|a한국현대문학사.|n2 /|c권영민. |
---|
250 | |a1판. |
---|
260 | |a서울시 :|b 민음사,|c2002. |
---|
300 | |a504p. ;|c23cm. |
---|
650 | 10|aKorean literature|y19th century|xHistory and criticism. |
---|
650 | 10|aKorean literature|y20th century|xHistory and criticism. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xLịch sử và phê bình|yThế kỉ 19|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xLịch sử và phê bình|yThế kỉ 20|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |a문학역사. |
---|
653 | 0 |aLịch sử và phê bình |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000018442 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào