|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1025 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1050 |
---|
008 | 090525s1993 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408940 |
---|
039 | |a20241129093251|bidtocn|c20090525000000|dhueltt|y20090525000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bNAS |
---|
090 | |a495.75|bNAS |
---|
100 | 0 |a남기심. |
---|
245 | 10|a국어 조사의 용법/|c남기심. |
---|
260 | |a서울 :|b서광학술자료사,|c1993. |
---|
300 | |a457tr. ;|c25cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aNam, Gi Sim. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038934 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038934
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.75 NAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào