• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.75 NAS
    Nhan đề: 국어 조사의 용법/

DDC 495.75
Tác giả CN 남기심.
Nhan đề 국어 조사의 용법/ 남기심.
Thông tin xuất bản 서울 :서광학술자료사,1993.
Mô tả vật lý 457tr. ;25cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Nam, Gi Sim.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000038934
000 00000cam a2200000 a 4500
0011025
0021
0041050
008090525s1993 ko| kor
0091 0
035|a1456408940
039|a20241129093251|bidtocn|c20090525000000|dhueltt|y20090525000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.75|bNAS
090|a495.75|bNAS
1000 |a남기심.
24510|a국어 조사의 용법/|c남기심.
260|a서울 :|b서광학술자료사,|c1993.
300|a457tr. ;|c25cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aNam, Gi Sim.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038934
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000038934 K. NN Hàn Quốc 495.75 NAS Sách 1