|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10254 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15429 |
---|
005 | 202401150922 |
---|
008 | 050128s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402634 |
---|
035 | ##|a1083188591 |
---|
039 | |a20241129160307|bidtocn|c20240115092224|dtult|y20050128000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bVAN |
---|
110 | 2|aĐảng Công sản Việt Nam. |
---|
245 | 00|aVăn kiện Đảng toàn tập.|nTập 15,|p1954 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a616 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Công sản Việt Nam|xVăn kiện Đảng|xNghị quyết. |
---|
653 | 0 |a1954 |
---|
653 | 0 |aNghị quyết |
---|
653 | 0 |aVăn kiện |
---|
653 | 0 |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018071 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018071
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào