|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15436 |
---|
005 | 202012310842 |
---|
008 | 050131s2000 dcu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0821345524 |
---|
035 | |a1456367275 |
---|
035 | ##|a44541913 |
---|
039 | |a20241125193534|bidtocn|c20201231084200|danhpt|y20050131000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a339.310223|221|bWOR |
---|
110 | |aWorld Bank. |
---|
245 | 00|aWorld Bank atlas :|bfrom the world development indicators :2020 / |cWorld Bank. |
---|
250 | |a[32nd ed.]. |
---|
260 | |aWashington, DC :|bWorld Bank,|c2000 |
---|
300 | |a1 atlas (63p.) :|bcol ill., col. maps ;|c22 x 28 cm. |
---|
500 | |a"From the World development indicators." |
---|
500 | |aCover title. |
---|
500 | |aShows the fundamental development topics of people, environment, economy and states, markets, and global links. |
---|
546 | |aEnglish, French, and Spanish. |
---|
650 | 00|aGross national product|vMaps. |
---|
650 | 07|aThống kê dân số|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTổng sản phẩm quốc nội|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aPopulation|xStatistics|vMaps. |
---|
653 | 0 |aThống kê dân số |
---|
653 | 0 |aTổng sản phẩm quốc nội |
---|
710 | 2 |aWorld Bank. |
---|
730 | 0 |aWorld development indicators. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018530 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018530
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339.310223 WOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|