|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10263 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15438 |
---|
008 | 050131s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083164440 |
---|
039 | |a20050131000000|bhueltt|y20050131000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a382.09519|bSAC |
---|
090 | |a382.09519|bSAC |
---|
110 | |a서울 특 별 시사 편찬위원회 |
---|
245 | 10|a시진으로 보는 서울 :. |n1,|p개항 이후 서울의 근대화와 그시련(1876-1910) /|c서울 특 별 시사 편찬위원회. |
---|
260 | |a서울 :|b서울 특 별 시사 편찬위원회,|c2002 |
---|
300 | |a345페이지 :|b삽화;|c31cm |
---|
650 | 07|aKinh tế ngoại thương|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aKinh tế Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | |a교통 |
---|
653 | 0 |aNgoại thương |
---|
653 | 0 |a개항 |
---|
653 | 0 |a근대화 |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aKinh tế Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018451 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018451
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
382.09519 SAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào