|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10266 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15441 |
---|
005 | 202105240836 |
---|
008 | 050131s1985 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071153284 |
---|
020 | |a0394336976 |
---|
035 | |a30669176 |
---|
035 | |a30669176 |
---|
035 | ##|a30669176 |
---|
039 | |a20241125215601|bidtocn|c20241125215110|didtocn|y20050131000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.02|bSEG |
---|
100 | 1 |aSegal, Margaret Keenan,|d1950- |
---|
245 | 10|aInteractions one. A writing process book /|cMargaret Keenan Segal, Cheryl Pavlik. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York :|bRandom House,|cc1985 |
---|
300 | |axix, 164 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a"Order no. 33697-6"--Cover p. 4. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aEnglish language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 10|aReport writing|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 1 |aPavlik, Cheryl,|d1949- |
---|
740 | 0 |aInteractions one |
---|
740 | 0 |aInteractions 1. |
---|
740 | 0 |aWriting process book. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018654 |
---|
890 | |a1|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018654
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.02 SEG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|