• Sách
  • 495.739521 SYU
    슈프림 영한사전=

DDC 495.739521
Tác giả TT 민중 서관
Nhan đề 슈프림 영한사전= Supreme English-Korean Dictionary:사전만들기60년:한국-영어영문학회 편찬감수:새로나온/ 민중서관
Lần xuất bản 1번
Thông tin xuất bản : 민중 서관, 2002
Mô tả vật lý 1894페이지; 20cm
Từ khóa tự do Tiếng Hàn
Từ khóa tự do 사전
Từ khóa tự do 영한사전
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do 영한사전
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(11): 000016616-20, 000016622, 000016626-7, 000016629, 000016633, 000016637
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(7): 000016614-5, 000016625, 000016630-1, 000016634, 000016636
000 00000cam a2200000 a 4500
00110267
0021
00415442
008050131s2002 ko| eng
0091 0
020|a8995095369
035##|a1083160166
039|a20050131000000|bhueltt|y20050131000000|zsvtt
0410|aeng|akor
044|ako
08204|a495.739521|bSYU
090|a495.739521|bSYU
1100 |a민중 서관
24510|a슈프림 영한사전=|bSupreme English-Korean Dictionary:사전만들기60년:한국-영어영문학회 편찬감수:새로나온/|c민중서관
250|a1번
260|a:|b민중 서관,|c2002
300|a1894페이지;|c20cm
653 |aTiếng Hàn
653 |a사전
653 |a영한사전
653 |aTừ điển
653|aTiếng Anh
653|a영한사전
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(11): 000016616-20, 000016622, 000016626-7, 000016629, 000016633, 000016637
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(7): 000016614-5, 000016625, 000016630-1, 000016634, 000016636
890|a18|b12|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000016616 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.739521 SYU Sách 4
2 000016617 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.739521 SYU Sách 5
3 000016618 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.739521 SYU Sách 6
4 000016619 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.739521 SYU Sách 7
5 000016620 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.739521 SYU Sách 8
6 000016626 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.739521 SYU Sách 12
7 000016627 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.739521 SYU Sách 13
8 000016629 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.739521 SYU Sách 15
9 000016633 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.739521 SYU Sách 19
10 000016637 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.739521 SYU Sách 23

Không có liên kết tài liệu số nào