|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10268 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15443 |
---|
005 | 202012211634 |
---|
008 | 050131s1999 dcu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363374 |
---|
039 | |a20241209003717|bidtocn|c20201221163429|danhpt|y20050131000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a330.91724|220|bGLO |
---|
090 | |a330.91724|bGLO |
---|
245 | 00|aGlobal economic prospects and the developing countries :|b1998/99 beyond financial crisis / |cWorld Bank. |
---|
260 | |aWashington, D.C. :|bWorld Bank,|c1999 |
---|
300 | |a13 v. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
310 | |aAnnual |
---|
500 | |aSome issues also have a distinctive title. |
---|
650 | |aInternational economic relations|vPeriodicals. |
---|
650 | 00|aRelations |
---|
650 | 00|aEconomic forecasting|zDeveloping countries|vPeriodicals. |
---|
650 | 00|aEconomic forecasting|vPeriodicals. |
---|
650 | 00|aEconomic history|y1971-1990|vPeriodicals. |
---|
650 | 00|aEconomic history|y1990-|vPeriodicals. |
---|
650 | 04|aCác nước đang phát triển|xLịch sử kinh tế. |
---|
653 | 0 |aLịch sử kinh tế |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế quốc tế |
---|
653 | 0 |aCác nước đang phát triển |
---|
653 | 0 |aDự báo kinh tế |
---|
710 | 2 |aWorld Bank. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000018642, 000041883, 000056871 |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018642
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.91724 GLO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000041883
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.91724 GLO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000056871
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.91724 GLO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào