- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.34 LEB
Nhan đề: Learn to listen, listen to learn :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10280 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15455 |
---|
005 | 202106100941 |
---|
008 | 050131s1988 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0135271282 |
---|
020 | |a0135271363 (Instructor s manual) |
---|
035 | |a17108393 |
---|
035 | ##|a17108393 |
---|
039 | |a20241208220834|bidtocn|c20210610094107|dmaipt|y20050131000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a428.34|bLEB |
---|
100 | 1 |aLebauer, R. Susan |
---|
245 | 10|aLearn to listen, listen to learn :|ban advanced ESL/EFL lecture comprehension and note-taking textbook /|cRoni S. Lebauer |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bRegents/Prentice Hall,|c1988 |
---|
300 | |aviii, 200p. :|bill. ;|c28cm. |
---|
650 | 00|aListening |
---|
650 | 00|aLecture method in teaching. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|zUnited States|xForeign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy|2TVĐHHN|vKĩ năng ghi chép|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGhi chép |
---|
653 | 0 |aPhương thức giảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018660 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018660
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 LEB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|