|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10283 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15458 |
---|
005 | 202104051654 |
---|
008 | 050131s1983 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521289491 (pbk.) |
---|
035 | |a8954244 |
---|
035 | ##|a8954244 |
---|
039 | |a20241125193458|bidtocn|c20210405165451|dmaipt|y20050131000000|znhavt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a412|bHUR |
---|
100 | 1 |aHurford, James R. |
---|
245 | 10|aSemantics :|ba coursebook /|cJames R. Hurford and Brendan Heasley. |
---|
260 | |aCambridge [Cambridgeshire] ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1983 |
---|
300 | |aviii, 291p. :|bill. ;|c23cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 00|aSemantics |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHệ thống cấu trúc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ nghĩa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa học |
---|
653 | 0 |aHệ thống cấu trúc |
---|
700 | 1 |aHeasley, Brendan,|d1946- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000018610, 000051852 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018610
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
412 HUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000051852
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
412 HUR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|