|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15459 |
---|
005 | 202311301632 |
---|
008 | 050131s1987 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0804713456 |
---|
035 | |a14905859 |
---|
035 | |a14905859 |
---|
035 | ##|a14905859 |
---|
039 | |a20241209113552|bidtocn|c20241209103942|didtocn|y20050131000000|znhavt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a895.63|219|bSHI |
---|
100 | 1 |aShirane, Haruo,|d1951- |
---|
245 | 14|aThe bridge of dreams :|ba poetics of the Tale of Genji /|cHaruo Shirane. |
---|
260 | |aStanford, Calif. :|bStanford University Press,|cc1987 |
---|
300 | |axxiii, 276p., [8] p. of plates ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. [249]-263. |
---|
600 | |aMurasaki Shikibu,|db. 978?|tGenji monogatari. |
---|
650 | 00|aJapanese fiction |
---|
650 | 00|aJapanese literature |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018608 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018608
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
895.63 SHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|