• Sách
  • 330.91724 GLO
    Global economic prospects and the developing countries 2000.

DDC 330.91724
Nhan đề Global economic prospects and the developing countries 2000.
Thông tin xuất bản Washington, D.C. : World Bank , 2000
Mô tả vật lý 13 v. 173 p. ; : ill. ; 28 cm.
Phụ chú Some issues also have a distinctive title.
Thuật ngữ chủ đề Economic forecasting-Periodicals.
Thuật ngữ chủ đề Economic history-1971-1990-Periodicals.
Thuật ngữ chủ đề Economic history-1990--Periodicals.
Thuật ngữ chủ đề Histoire economique-1971-1990-Periodiques.
Thuật ngữ chủ đề Histoire economique-1990--Periodiques.
Thuật ngữ chủ đề International economic relations-Periodicals.
Thuật ngữ chủ đề Pr⥶ision ⥣onomique-Pays en voie de d⥶eloppement-P⥲iodiques.
Thuật ngữ chủ đề Relations economiques internationales-Periodiques.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-Lịch sử kinh tế-Điều kiện kinh tế-Các nước đang phát triển
Thuật ngữ chủ đề Economic forecasting-Developing countries-Periodicals.
Từ khóa tự do Lịch sử kinh tế
Từ khóa tự do Điều kiện kinh tế
Từ khóa tự do Quan hệ kinh tế quốc tế
Từ khóa tự do Các nước đang phát triển
Từ khóa tự do Dự báo kinh tế
Tác giả(bs) TT World Bank.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000018602, 000041879, 000057199
000 00000cam a2200000 a 4500
00110295
0021
00415470
005202012211637
008050131s2000 dcu eng
0091 0
020|a0821345508
035|a731981359
039|a20241125193804|bidtocn|c20201221163734|danhpt|y20050131000000|zhangctt
0410 |aeng
044|adcu
08204|a330.91724|220|bGLO
24500|aGlobal economic prospects and the developing countries 2000.
260|aWashington, D.C. :|bWorld Bank ,|c2000
300|a13 v. 173 p. ; : |bill. ;|c28 cm.
500|aSome issues also have a distinctive title.
65000|aEconomic forecasting|vPeriodicals.
65000|aEconomic history|y1971-1990|vPeriodicals.
65000|aEconomic history|y1990-|vPeriodicals.
65000|aHistoire economique|y1971-1990|vPeriodiques.
65000|aHistoire economique|y1990-|vPeriodiques.
65000|aInternational economic relations|vPeriodicals.
65000|aPr⥶ision ⥣onomique|zPays en voie de d⥶eloppement|vP⥲iodiques.
65000|aRelations economiques internationales|vPeriodiques.
65004|aKinh tế|xLịch sử kinh tế|xĐiều kiện kinh tế|xCác nước đang phát triển
65010|aEconomic forecasting|xDeveloping countries|vPeriodicals.
6530 |aLịch sử kinh tế
6530 |aĐiều kiện kinh tế
6530 |aQuan hệ kinh tế quốc tế
6530 |aCác nước đang phát triển
6530 |aDự báo kinh tế
7102 |aWorld Bank.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000018602, 000041879, 000057199
890|a3|b22|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018602 TK_Tiếng Anh-AN 330.91724 GLO Sách 1
2 000041879 TK_Tiếng Anh-AN 330.91724 GLO Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000057199 TK_Tiếng Anh-AN 330.91724 GLO Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào