|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10301 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15476 |
---|
008 | 050201s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413952 |
---|
035 | |a1456413952 |
---|
035 | |a1456413952 |
---|
035 | |a1456413952 |
---|
035 | ##|a1083188819 |
---|
039 | |a20241129102116|bidtocn|c20241129101736|didtocn|y20050201000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bNGH |
---|
090 | |a398.9|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hoàng Hiệp. |
---|
245 | 10|aDanh ngôn thế giới Đông - Tây kim cổ/|cNguyễn Hoàng Hiệp chủ biên; Trần Tất Lanh,...sưu tầm, biên soạn, biên dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần 2, có bổ sung sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a1438tr. ;27cm |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xDanh ngôn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian thế giới |
---|
653 | 0 |aDanh ngôn |
---|
700 | 0 |aTrần, Tất Lanh|ebiên soạn, dịch... |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018777 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018777
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|