- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 158 ESS
Nhan đề: Essential elements for effectiveness :
DDC
| 158 |
Nhan đề
| Essential elements for effectiveness : a step by step guide to personal and professional success / Juan R. Abascal, Laurel Brucato, Patricia Stephenson, Dominic Brucato. |
Thông tin xuất bản
| Boston, MA :Pearson Custom Publishing,2000 |
Mô tả vật lý
| xvi, 298 p. ;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Life skills |
Thuật ngữ chủ đề
| Conduct of life |
Thuật ngữ chủ đề
| Self-management (Psychology) |
Thuật ngữ chủ đề
| Success |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học-Kĩ năng sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Success-Psychological aspects. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Từ khóa tự do
| Khía cạnh tâm lí |
Tác giả(bs) CN
| Abascal, Juan R. |
Tác giả(bs) CN
| Brucato, Laurel. |
Tác giả(bs) CN
| Stephenson, Patricia |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000016702, 000020544 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15481 |
---|
005 | 202011201119 |
---|
008 | 041111s2000 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0536610738 |
---|
035 | |a1456361651 |
---|
039 | |a20241209092131|bidtocn|c20201120111920|danhpt|y20041111000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a158|bESS |
---|
090 | |a158|bESS |
---|
245 | 00|aEssential elements for effectiveness :|ba step by step guide to personal and professional success /|cJuan R. Abascal, Laurel Brucato, Patricia Stephenson, Dominic Brucato. |
---|
260 | |aBoston, MA :|bPearson Custom Publishing,|c2000 |
---|
300 | |axvi, 298 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aLife skills |
---|
650 | 00|aConduct of life |
---|
650 | 00|aSelf-management (Psychology) |
---|
650 | 00|aSuccess |
---|
650 | 04|aTâm lí học|xKĩ năng sống |
---|
650 | 10|aSuccess|xPsychological aspects. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống |
---|
653 | 0 |aThành công |
---|
653 | 0 |aKhía cạnh tâm lí |
---|
700 | 1 |aAbascal, Juan R. |
---|
700 | 1 |aBrucato, Laurel. |
---|
700 | 1 |aStephenson, Patricia |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000016702, 000020544 |
---|
890 | |a2|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016702
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
158 ESS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000020544
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
158 ESS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|