DDC
| 428.0076 |
Nhan đề
| Cambridge certificate in advanced English 4. Examination papers from the university of Cambridge local examinations syndicate /Lê Huy Lâm dịch và chú giải |
Thông tin xuất bản
| Hồ Chí Minh :Nxb.Tp Hồ Chí Minh,2001 |
Mô tả vật lý
| 198tr. ; 21cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Tài liệu luyện thi chứng chỉ CAE. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-test |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Luyện thi chứng chỉ-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Luyện thi chứng chỉ |
Từ khóa tự do
| CAE |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-ANAN(2): 000017167, 000017662 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10309 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15492 |
---|
005 | 202105181604 |
---|
008 | 041111s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402267 |
---|
035 | ##|a1083187681 |
---|
039 | |a20241129155410|bidtocn|c20210518160446|dmaipt|y20041111000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bCAM |
---|
245 | 00|aCambridge certificate in advanced English 4. |pExamination papers from the university of Cambridge local examinations syndicate /|cLê Huy Lâm dịch và chú giải |
---|
260 | |aHồ Chí Minh :|bNxb.Tp Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a198tr. ; |c21cm. |
---|
440 | |aTài liệu luyện thi chứng chỉ CAE. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xtest |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLuyện thi chứng chỉ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aLuyện thi chứng chỉ |
---|
653 | 0 |aCAE |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Lâm|edịch và chú giải |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(2): 000017167, 000017662 |
---|
890 | |a2|b129|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000017167
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 CAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000017662
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 CAM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào