|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15563 |
---|
008 | 041117s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395120 |
---|
035 | ##|a1083165590 |
---|
039 | |a20241201181104|bidtocn|c20041117000000|dadmin|y20041117000000|zhueltt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7824|bTIE |
---|
090 | |a491.7824|bTIE |
---|
110 | |aBộ Giáo Dục và Đào Tạo. |
---|
245 | 10|aTiếng Nga 6 /|cĐỗ Đình Tống, Nguyễn Ngọc Hùng, Đặng Cơ Mưu, Lê Anh Tâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002. |
---|
300 | |a208 tr. ;|c24cm |
---|
650 | |aTiếng Nga|xGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Hùng. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Cơ Mưu. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Đình Tống. |
---|
700 | 0 |aLê, Anh Tâm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000017510 |
---|
890 | |a1|b56|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017510
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 TIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|