DDC
| 491.7824 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo Dục và Đào Tạo |
Nhan đề
| Tiếng Nga 7/ Đỗ Đình Tống, Nguyễn Ngọc Hùng, Lê Anh Tâm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Giáo dục, 2003 |
Mô tả vật lý
| 200tr.; 24cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000017511 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15568 |
---|
008 | 041117s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406282 |
---|
035 | ##|a1083191327 |
---|
039 | |a20241129143708|bidtocn|c20041117000000|dadmin|y20041117000000|zhueltt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7824|bTIE |
---|
090 | |a491.7824|bTIE |
---|
110 | |aBộ Giáo Dục và Đào Tạo |
---|
245 | 10|aTiếng Nga 7/|cĐỗ Đình Tống, Nguyễn Ngọc Hùng, Lê Anh Tâm. |
---|
260 | |aHà Nội:|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a200tr.;|c24cm |
---|
650 | |aTiếng Nga|vGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000017511 |
---|
890 | |a1|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017511
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 TIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào