|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10316 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15569 |
---|
005 | 202106010840 |
---|
008 | 041123s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521599571 |
---|
035 | ##|a1083183465 |
---|
039 | |a20210601084020|bmaipt|c20210601083946|dmaipt|y20041123000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcCarthy, Michael |
---|
245 | 10|aEnglish vocabulary in use :|belementary /|cMike McCarthy, Felicity O Dell; Nguyễn Văn Phước |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb Trẻ,|c2000 |
---|
300 | |a168 tr. :|bcol. ill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|xTừ vựng |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTừ vựng |
---|
653 | 0|aTừ vựng tiếng Anh |
---|
653 | 0|aTiếng Anh thực hành |
---|
700 | 1 |aNguyễn Văn Phước|echú giải |
---|
700 | 1 |aO Dell, Felicity |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(6): 000017184, 000017194, 000017205, 000096504-6 |
---|
890 | |a6|b199|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017184
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 MCC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000017194
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 MCC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000017205
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 MCC
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000096504
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 MCC
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:28-09-2024
|
|
5
|
000096505
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 MCC
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000096506
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 MCC
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|