|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15570 |
---|
005 | 202106041124 |
---|
008 | 041123s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416438 |
---|
035 | ##|a1083165353 |
---|
039 | |a20241201150331|bidtocn|c20210604112429|dmaipt|y20041123000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bTHO |
---|
100 | 1 |aThomas, B. J. |
---|
245 | 10|aElementary vocabulary :|bhọc từ vựng tiếng Anh trình độ sơ cấp /|cB.J Thomas; Nguyễn Thành Yến |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Thành phố Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a168p;|c21cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xElementary|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|xTừ vựng |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTừ vựng |
---|
653 | 0|aTiếng Anh sơ cấp |
---|
710 | 0 |aNguyễn Thành Yến|eDịch và chú giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000017185, 000017441 |
---|
890 | |a2|b70|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017185
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 THO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017441
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 THO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào