DDC
| 808.0427 |
Tác giả CN
| Rajamanikam, K. |
Nhan đề
| Tuyển tập các bài luận - viết trong các kỳ thi Anh văn = Collection of new essays and writings for high school, college and university : Dùng cho các kỳ thi Chứng chỉ Quốc gia, các kỳ thi tuyển Cao đẳng- Đại học ngoại ngữ, Toefl và các kỳ thi tiếng Anh chính thức khác/ K. Rajamanikam, V. Navaratnam. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2001 |
Mô tả vật lý
| 303 p. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Textbooks for foreign speakers |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Bài luận-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Bài luận |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Essays writing |
Từ khóa tự do
| Viết luận |
Tác giả(bs) CN
| Navaratnam, V. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(6): 000005501-2, 000017439, 000017444, 000017660, 000110487 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15573 |
---|
005 | 202106011404 |
---|
008 | 041123s2001 vn| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408145 |
---|
035 | ##|a1083164372 |
---|
039 | |a20241129094051|bidtocn|c20210601140457|danhpt|y20041123000000|zhangctt |
---|
041 | 1|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.0427|bRAJ |
---|
100 | 1 |aRajamanikam, K. |
---|
245 | 10|aTuyển tập các bài luận - viết trong các kỳ thi Anh văn = Collection of new essays and writings for high school, college and university : |bDùng cho các kỳ thi Chứng chỉ Quốc gia, các kỳ thi tuyển Cao đẳng- Đại học ngoại ngữ, Toefl và các kỳ thi tiếng Anh chính thức khác/|cK. Rajamanikam, V. Navaratnam. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh:|bNxb.Trẻ,|c2001 |
---|
300 | |a303 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài luận |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aEssays writing |
---|
653 | 0|aViết luận |
---|
700 | 1 |aNavaratnam, V. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(6): 000005501-2, 000017439, 000017444, 000017660, 000110487 |
---|
890 | |a6|b359|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005502
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 RAJ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000017439
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 RAJ
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000017444
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 RAJ
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
000017660
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 RAJ
|
Sách
|
3
|
|
|
5
|
000005501
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 RAJ
|
Sách
|
0
|
|
|
6
|
000110487
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 RAJ
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|