|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10322 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15590 |
---|
005 | 202106031017 |
---|
008 | 210603s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407348 |
---|
035 | ##|a1083185194 |
---|
039 | |a20241130161608|bidtocn|c20210603101725|dmaipt|y20041124000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn Thành Yến |
---|
245 | 10|aGiới từ tiếng Anh :|bPrepositions/|cNguyễn Thành Yến dịch và chú giải |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh:|bNxb.Tp.Hồ chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a386p. ;|c21cm |
---|
440 | |aCollins cobuild english guides. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPrepositions |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiới từ|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aGiới từ |
---|
653 | 0|aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000017200, 000017209 |
---|
890 | |a2|b114|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000017200
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 NGY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000017209
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 NGY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào