|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10332 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15639 |
---|
008 | 050119s2002 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8970124543 |
---|
035 | |a1456405352 |
---|
035 | ##|a1083161696 |
---|
039 | |a20241202104138|bidtocn|c20050119000000|dhueltt|y20050119000000|zhangctt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bYIO |
---|
090 | |a495.7|bYIO |
---|
100 | 0 |a이어령 |
---|
245 | 10|a뜻으로읽는한국어사전 /|c이어령 |
---|
250 | |a초판. |
---|
260 | |a서울특별시 :|b문학사상사,|c2002. |
---|
300 | |a317 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | |aMeaning (Psychology) . |
---|
650 | |aKorean language|xPhilosophy. |
---|
653 | |aTiếng Triều Tiên. |
---|
653 | |a문학 |
---|
653 | |aNgữ nghĩa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018448 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018448
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.7 YIO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào