|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10333 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15640 |
---|
008 | 050119s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8982066799 |
---|
035 | |a1456397363 |
---|
035 | ##|a1083188770 |
---|
039 | |a20241130160740|bidtocn|c20050119000000|dhueltt|y20050119000000|zhangctt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.731|bYIY |
---|
090 | |a495.731|bYIY |
---|
100 | 0 |a이양혜. |
---|
245 | 10|a한국어파생명사사전 /|c이양혜. |
---|
250 | |a초판 |
---|
260 | |a서울시 :|b국학자료윈,|c2002. |
---|
300 | |a630 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | |aKorean language|x Word formation|xDictionaries. |
---|
650 | |aKorean language|xNoun|xDictionaries. |
---|
653 | |aTiếng Hàn |
---|
653 | |aHệ thống từ. |
---|
653 | |aTừ điển. |
---|
653 | |aDanh từ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018447 |
---|
890 | |b1|a1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018447
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.731 YIY
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào