|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10334 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15641 |
---|
008 | 050119s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8989444799 |
---|
035 | |a1456417487 |
---|
035 | ##|a1083163594 |
---|
039 | |a20241201154635|bidtocn|c20050119000000|dhueltt|y20050119000000|zhangctt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a330.9519|bCHO |
---|
090 | |a330.9519|bCHO |
---|
100 | 0 |a정득환. |
---|
245 | 10|a韓國經濟에대한理解 /|c정득환著. |
---|
260 | |a서울시 :|b한솜,|c2002. |
---|
300 | |a429, [3] p. ;|c23 cm. |
---|
650 | |aKorea (South)|xEconomic conditions|y1960- |
---|
650 | |aEconomic policy|y1960- |
---|
650 | |aEconomic forecasting|zKorea (South) |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | |aĐiều kiện kinh tế. |
---|
653 | |aKinh tế Hàn Quốc |
---|
653 | |aDự báo kinh tế. |
---|
653 | |aKinh tế. |
---|
653 | |aChính sách. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018488 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018488
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
330.9519 CHO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào