• Sách
  • 306.09519 PUK
    북한의문화재와문화유적 =.

DDC 306.09519
Nhan đề 북한의문화재와문화유적 =. II, 사찰편. : Cultural assets and sites in North Korea .
Lần xuất bản 초판.
Thông tin xuất bản 서울: 서울대학교출판부, 2002.
Mô tả vật lý 377 p. : ill. (some col.) ; 31 cm.
Thuật ngữ chủ đề Art, Korean-Korea (North)
Thuật ngữ chủ đề Architecture bouddhique-1392-1910
Thuật ngữ chủ đề Temples bouddhiques.
Từ khóa tự do Di tích lịch sử
Từ khóa tự do Văn hoá Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Mỹ thuật.
Từ khóa tự do Di sản văn hoá.
Từ khóa tự do Triều Tiên.
Từ khóa tự do Đền chùa.
Từ khóa tự do Kiến trúc đền chùa.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000018465
000 00000cam a2200000 a 4500
00110349
0021
00415656
008050120s2002 ko| kor
0091 0
020|a8952101987 (set).
035##|a1083184770
039|a20050120000000|bhueltt|y20050120000000|zhangctt
0410|aeng|akor
044|ako
08204|a306.09519|bPUK
090|a306.09519|bPUK
24500|a북한의문화재와문화유적 =. |nII,|p사찰편. : |bCultural assets and sites in North Korea .
250|a초판.
260|a서울:|b서울대학교출판부,|c2002.
300|a377 p. :|bill. (some col.) ;|c31 cm.
650|aArt, Korean|zKorea (North)
650|aArchitecture bouddhique|y1392-1910
650|aTemples bouddhiques.
653|aDi tích lịch sử
653|aVăn hoá Hàn Quốc.
653|aMỹ thuật.
653|aDi sản văn hoá.
653|aTriều Tiên.
653|aĐền chùa.
653|aKiến trúc đền chùa.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018465
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018465 TK_Tiếng Hàn-HQ 306.09519 PUK Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào