|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15656 |
---|
008 | 050120s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8952101987 (set). |
---|
035 | ##|a1083184770 |
---|
039 | |a20050120000000|bhueltt|y20050120000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a306.09519|bPUK |
---|
090 | |a306.09519|bPUK |
---|
245 | 00|a북한의문화재와문화유적 =. |nII,|p사찰편. : |bCultural assets and sites in North Korea . |
---|
250 | |a초판. |
---|
260 | |a서울:|b서울대학교출판부,|c2002. |
---|
300 | |a377 p. :|bill. (some col.) ;|c31 cm. |
---|
650 | |aArt, Korean|zKorea (North) |
---|
650 | |aArchitecture bouddhique|y1392-1910 |
---|
650 | |aTemples bouddhiques. |
---|
653 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aVăn hoá Hàn Quốc. |
---|
653 | |aMỹ thuật. |
---|
653 | |aDi sản văn hoá. |
---|
653 | |aTriều Tiên. |
---|
653 | |aĐền chùa. |
---|
653 | |aKiến trúc đền chùa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018465 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018465
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
306.09519 PUK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào