DDC
| 495.75 |
Tác giả CN
| Yeon, Jaehoon. |
Nhan đề
| Korean grammatical constructions : their form and meaning / Jaehoon Yeon. |
Thông tin xuất bản
| London :Saffron Books,2003 |
Mô tả vật lý
| 231 p. :maps ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Korean language- Grammar. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp tiếng Hàn |
Từ khóa tự do
| 한국문법 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000018499 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15662 |
---|
008 | 050120s2003 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1872843263 |
---|
035 | |a53384747 |
---|
035 | ##|a53384747 |
---|
039 | |a20241125202857|bidtocn|c20050120000000|dhueltt|y20050120000000|zsvtt |
---|
041 | 1|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bYEO |
---|
090 | |a495.75|bYEO |
---|
100 | 1 |aYeon, Jaehoon. |
---|
245 | 10|aKorean grammatical constructions :|btheir form and meaning /|cJaehoon Yeon. |
---|
260 | |aLondon :|bSaffron Books,|c2003 |
---|
300 | |a231 p. :|bmaps ;|c21 cm. |
---|
650 | |aKorean language|x Grammar. |
---|
653 | |aTiếng Hàn |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng Hàn |
---|
653 | |a한국문법 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018499 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018499
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.75 YEO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào