|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10357 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15664 |
---|
005 | 202102041014 |
---|
008 | 050120s2003 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8995299347 |
---|
035 | ##|a1083152731 |
---|
039 | |a20210204101410|banhpt|c20200604144205|dtult|y20050120000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a390.095195|bKOR |
---|
245 | 00|aKorean cultural heritage. |n1 / : |bseen through pictures and names / |cSigong Tech Co. ; Korea Visuals Co. |
---|
260 | |aSouth Korea :|bKorea Visuals,|c2003 |
---|
300 | |a311 p. :|b ill. (chiefly col.) ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aKorea|xCivilization|z Pictorial works. |
---|
650 | 17|aKorea|xHistory|zPictorial works. |
---|
650 | 17|aArts, Korean|xPictorial works. |
---|
653 | 0|aVăn minh |
---|
653 | 0|aVăn hoá Hàn Quốc |
---|
653 | 0|aDi sản văn hoá |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018480 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018480
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
390.095195 KOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào