|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1037 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1062 |
---|
008 | 090527s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409310 |
---|
039 | |a20241201180657|bidtocn|c20090527000000|dhueltt|y20090527000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a390.0519|bLEJ |
---|
090 | |a390.0519|bLEJ |
---|
100 | 0 |a이효지. |
---|
245 | 10|a한국의 전통민속주 /|c이효지. |
---|
260 | |a서울 :|b한양대학교 출판부,|c2007. |
---|
300 | |a480tr. , ; |c27cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039378 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039378
|
K. NN Hàn Quốc
|
390.0519 LEJ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào