- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 338.9597 ARK
Nhan đề: Việt Nam con hổ đang chuyển mình? =
DDC
| 338.9597 |
Tác giả CN
| Arkadie, Brian Van. |
Nhan đề
| Việt Nam con hổ đang chuyển mình? = Vietnam a transition tiger? / Brian Van Arkadie, Raymond Mallon; Trần Thị Mai Khoa, Hoàng Gia Hải Hoàng dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2004. |
Mô tả vật lý
| 263tr. ;27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-Việt Nam-Phát triển |
Từ khóa tự do
| Phát triển kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(7): 000018849, 000018851, 000018854, 000018860, 000018867, 000018869, 000018872 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000018846, 000018853, 000018856, 000018861, 000018865 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(4): 000018850, 000018858, 000018862-3 |
Tệp tin điện tử
| http://www.lic.vnu.edu.vn/ebook/VietNamTiger/Trang%20dau.htm |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15691 |
---|
008 | 050121s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951288443 |
---|
035 | ##|a1083164063 |
---|
039 | |a20241129170853|bidtocn|c20050121000000|dnhavt|y20050121000000|zhueltt |
---|
041 | 1|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9597|bARK |
---|
090 | |a338.9597|bARK |
---|
100 | 1 |aArkadie, Brian Van. |
---|
245 | 10|aViệt Nam con hổ đang chuyển mình? =|bVietnam a transition tiger? /|cBrian Van Arkadie, Raymond Mallon; Trần Thị Mai Khoa, Hoàng Gia Hải Hoàng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2004. |
---|
300 | |a263tr. ;|c27cm. |
---|
650 | |aKinh tế|zViệt Nam|xPhát triển |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(7): 000018849, 000018851, 000018854, 000018860, 000018867, 000018869, 000018872 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000018846, 000018853, 000018856, 000018861, 000018865 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(4): 000018850, 000018858, 000018862-3 |
---|
856 | 4 |uhttp://www.lic.vnu.edu.vn/ebook/VietNamTiger/Trang%20dau.htm |
---|
890 | |a16|b132|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018846
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9597 ARK
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
000018853
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9597 ARK
|
Sách
|
10
|
|
|
|
3
|
000018856
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9597 ARK
|
Sách
|
13
|
|
|
|
4
|
000018861
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9597 ARK
|
Sách
|
18
|
|
|
|
5
|
000018865
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9597 ARK
|
Sách
|
22
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
6
|
000018849
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
338.9597 ARK
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
000018851
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
338.9597 ARK
|
Sách
|
8
|
|
|
|
8
|
000018854
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
338.9597 ARK
|
Sách
|
11
|
|
|
|
9
|
000018860
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
338.9597 ARK
|
Sách
|
17
|
|
|
|
10
|
000018867
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
338.9597 ARK
|
Sách
|
24
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|